STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Cetatea Suceava (- 2010) | ACS Foresta Suceava | - | Ký hợp đồng |
21-01-2016 | ACS Foresta Suceava | FC Botosani | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
16-02-2016 | FC Botosani | ACS Foresta Suceava | - | Cho thuê |
29-06-2016 | ACS Foresta Suceava | FC Botosani | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2017 | FC Botosani | Fotbal Club FCSB | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2017 | Fotbal Club FCSB | FC Botosani | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2019 | FC Botosani | CFR Cluj | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
03-09-2020 | CFR Cluj | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | CFR Cluj | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
28-07-2023 | FC Botosani | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
11-01-2024 | Chindia Targoviste | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | CSS Islla Te Nagh | - | Ký hợp đồng |
17-11-2024 | CSS Islla Te Nagh | CSM Unirea Alba Iulia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 04-11-2023 09:00 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | ![]() ![]() | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 28-10-2023 08:00 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | Scolar Resita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 22-10-2023 08:00 | Corvinul Hunedoara | ![]() ![]() | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 07-10-2023 08:00 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | Progresul Spartac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 27-09-2023 14:00 | Corvinul Hunedoara | ![]() ![]() | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 03-09-2023 08:00 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 29-08-2023 14:30 | CS Phoenix Buzias | ![]() ![]() | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 22-08-2023 16:00 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 12-08-2023 09:10 | CSM Slatina | ![]() ![]() | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-07-2023 15:30 | FC Voluntari | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Romanian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Romanian champion | 2 | 20/21 19/20 |
Europa League participant | 2 | 19/20 17/18 |