STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Burscough FC | Northwich Victoria | - | Ký hợp đồng |
01-01-2016 | Northwich Victoria | Barrow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Barrow | Rochdale | 0.115M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2018 | Rochdale | Lincoln City | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Lincoln City | Rochdale | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Rochdale | AFC Fylde | - | Ký hợp đồng |
13-08-2020 | AFC Fylde | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Stockport County | The New Saints | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | The New Saints | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | The New Saints | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | The New Saints | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | The New Saints | ![]() ![]() | FC Astana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-08-2024 17:30 | The New Saints | ![]() ![]() | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Europa League | 06-08-2024 17:00 | CS Petrocub | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2024 18:00 | The New Saints | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 18:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 19:00 | Decic Tuzi | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Welsh Champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |