STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Envigado FC U20 | Envigado FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Envigado FC | Atletico Huila | Unknown | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | Atletico Huila | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Maritimo | CS Marítimo B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | CS Marítimo B | Envigado FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Envigado FC | Dep.Independiente Medellin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Colombia | 30-03-2025 01:10 | Dep.Independiente Medellin | ![]() ![]() | Aguilas Doradas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 16-03-2025 23:20 | Dep.Independiente Medellin | ![]() ![]() | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-03-2025 01:30 | La Equidad | ![]() ![]() | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 04-03-2025 00:30 | Dep.Independiente Medellin | ![]() ![]() | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 28-02-2025 01:00 | Dep.Independiente Medellin | ![]() ![]() | Llaneros FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 16-02-2025 01:10 | Millonarios | ![]() ![]() | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-02-2025 23:30 | Dep.Independiente Medellin | ![]() ![]() | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-02-2025 19:00 | Envigado FC | ![]() ![]() | Dep.Independiente Medellin | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 02-02-2025 23:20 | Dep.Independiente Medellin | ![]() ![]() | Boyaca Chico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 27-01-2025 00:20 | Alianza Fútbol Club | ![]() ![]() | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu