STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Servette U18 | Servette | - | Ký hợp đồng |
05-07-2017 | Servette | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Zurich | Free player | - | Giải phóng |
15-02-2021 | Free player | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Schaffhausen | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Etoile Carouge | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-04-2025 16:00 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-03-2025 19:15 | Aarau | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-03-2025 18:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-02-2025 17:00 | Bellinzona | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-02-2025 18:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-01-2025 18:30 | Stade Ouchy | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-01-2025 19:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-12-2024 13:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-11-2024 17:00 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-11-2024 19:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 1 | 17/18 |
Swiss U18-Champion | 1 | 14/15 |