STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Club River Plate U20 | River Plate | - | Ký hợp đồng |
07-09-2015 | River Plate | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Club Atlético Newell's Old Boys | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | River Plate | Torino | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Torino | RC Celta | - | Cho thuê |
29-06-2018 | RC Celta | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2018 | Torino | AEK Athens | 0.45M € | Cho thuê |
29-06-2019 | AEK Athens | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2019 | Torino | Reading | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Reading | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
20-09-2020 | Torino | Elche | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Elche | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Torino | Elche | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2023 | Elche | Granada CF | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-04-2025 16:30 | Granada CF | ![]() ![]() | Almeria | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 28-03-2025 19:30 | Tenerife | ![]() ![]() | Granada CF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-03-2025 20:00 | Granada CF | ![]() ![]() | Real Oviedo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-03-2025 17:30 | Cadiz | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-03-2025 20:00 | Granada CF | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-03-2025 13:00 | Cordoba | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-02-2025 17:30 | Granada CF | ![]() ![]() | Real Zaragoza | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-02-2025 15:15 | SD Huesca | ![]() ![]() | Granada CF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-02-2025 15:15 | Granada CF | ![]() ![]() | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-01-2025 19:30 | Eldense | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 18/19 |
Copa Libertadores winner | 1 | 14/15 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 13/14 |