STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-07-2008 | Diósgyőri VTK Youth | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | - | Ký hợp đồng |
03-08-2010 | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | MTK Budapest Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | MTK Budapest Youth | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | MTK Budapest U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | MTK Budapest II | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
13-02-2017 | MTK Budapest | Zalaegerszegi TE | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Zalaegerszegi TE | MTK Budapest | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2017 | MTK Budapest | Bekescsaba | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Bekescsaba | MTK Budapest | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2018 | MTK Budapest | Bekescsaba | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Bekescsaba | MTK Budapest | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2020 | MTK Budapest | Gyirmot SE | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Gyirmot SE | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Bekescsaba | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Bekescsaba | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 20/21 19/20 |