STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Free player | CD Puerta Bonita (- 2017) | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | CD Puerta Bonita (- 2017) | St. Andrews | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | St. Andrews | Mosta FC | Unknown | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Mosta FC | Free player | - | Giải phóng |
31-08-2016 | Free player | St. Andrews | - | Ký hợp đồng |
04-01-2018 | St. Andrews | Valletta FC | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Valletta FC | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
29-07-2024 | Birkirkara FC | Marsaxlokk FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Malta | 14-03-2024 17:00 | Birkirkara FC | ![]() ![]() | Naxxar Lions | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 13-12-2023 10:00 | Gudja United | ![]() ![]() | Birkirkara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Malta | 08-12-2023 14:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Birkirkara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 02-12-2023 13:00 | Birkirkara FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 26-11-2023 13:00 | Naxxar Lions | ![]() ![]() | Birkirkara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 04-11-2023 13:00 | Birkirkara FC | ![]() ![]() | Marsaxlokk FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 29-10-2023 14:00 | Balzan FC | ![]() ![]() | Birkirkara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 21-10-2023 13:00 | Birkirkara FC | ![]() ![]() | Mosta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 27-09-2023 17:00 | Birkirkara FC | ![]() ![]() | Valletta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 23-09-2023 16:00 | Floriana F.C. | ![]() ![]() | Birkirkara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu