STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-08-2015 | Londrina PR | Londrina PR | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Londrina PR | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2016 | Londrina PR | Iraty SC | - | Cho thuê |
01-01-2017 | Iraty SC | Londrina PR | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2017 | Londrina PR | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
01-11-2017 | Free agent | Santos B | - | Chuyển nhượng tự do |
16-05-2018 | Santos B | Ponte Preta | - | Cho thuê |
30-11-2018 | Ponte Preta | Santos U23 | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2019 | Santos U23 | Bangu | - | Cho thuê |
30-04-2019 | Bangu | Santos U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu