STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-08-2012 | Belasica Strumica Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Arsenal U23 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
12-07-2019 | Arsenal | SKF Sered | - | Cho thuê |
30-12-2019 | SKF Sered | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2020 | Arsenal | Jagiellonia Bialystok | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Jagiellonia Bialystok | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
07-10-2020 | Arsenal | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Shrewsbury Town | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2021 | Arsenal | SKF Sered | - | Cho thuê |
30-12-2021 | SKF Sered | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2022 | Arsenal | Trencin | - | Ký hợp đồng |
16-10-2022 | Trencin | Free player | - | Giải phóng |
07-02-2023 | Free player | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
06-02-2024 | HJK Helsinki | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sarajevo | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-04-2025 13:45 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-03-2025 12:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-03-2025 16:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-03-2025 02:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-03-2025 15:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-02-2025 15:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-01-2025 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-01-2025 18:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-01-2025 15:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-12-2024 15:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish league cup winner | 1 | 23 |
Finnish champion | 1 | 23 |
Europa League runner-up | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |