STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2016 | Enppi SC U23 | Enppi | - | Ký hợp đồng |
26-01-2017 | Enppi | Al Masry | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Al Masry | Enppi | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2017 | Enppi | Zamalek SC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Ismaily SC | Al Masry | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Zamalek SC | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Ismaily SC | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-01-2025 17:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 12-01-2025 16:00 | Enyimba | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 05-01-2025 16:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-12-2024 13:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-12-2024 18:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-12-2024 15:00 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 15-12-2024 16:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 08-12-2024 19:00 | Black Bulls | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-12-2024 15:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Pyramids FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 27-11-2024 16:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Enyimba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian cup winner | 1 | 17/18 |