STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Free player | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Baroka FC | Baroka FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
27-02-2017 | Baroka FC Reserves | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
12-07-2017 | Baroka FC | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | Royal AM | Sekhukhune United | 0.16M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Sekhukhune United | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | AmaZulu | TS Galaxy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 15:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-03-2025 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 15:45 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-02-2025 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 14-02-2025 17:00 | Maritzburg United | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-02-2025 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-02-2025 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-02-2025 13:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-01-2025 13:30 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | TS Galaxy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-01-2025 13:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu