STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2008 | Mitsubishi Yowa Youth | Meiji University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Meiji University | AC Nagano Parceiro | - | Ký hợp đồng |
04-01-2015 | AC Nagano Parceiro | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
08-01-2017 | FC Ryukyu Okinawa | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
16-07-2017 | Mito Hollyhock | FC Ryukyu Okinawa | - | Cho thuê |
30-01-2018 | FC Ryukyu Okinawa | Mito Hollyhock | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2019 | Mito Hollyhock | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | FC Ryukyu Okinawa | Gainare Tottori | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-03-2025 05:00 | Thespa Kusatsu Gunma | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-03-2025 05:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-03-2025 05:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-02-2025 05:00 | Kochi United | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-02-2025 05:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | SC Sagamihara | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-11-2024 04:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-11-2024 04:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2024 05:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-10-2024 04:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu