STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-02-2016 | Ponte Preta (Youth) | São Paulo FC U20 | - | Cho thuê |
30-12-2016 | São Paulo FC U20 | Ponte Preta | - | Kết thúc cho thuê |
03-02-2019 | Ponte Preta | Botafogo SP | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Botafogo SP | Ponte Preta | - | Kết thúc cho thuê |
24-09-2020 | Ponte Preta | Maringá FC | Free | Ký hợp đồng |
01-02-2021 | Maringá FC | AA Internacional de Limeira | - | Cho thuê |
22-05-2021 | AA Internacional de Limeira | Maringá FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-09-2021 | Maringá FC | Avaí FC | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Avaí FC | Maringá FC | - | Kết thúc cho thuê |
05-04-2022 | Maringá FC | Operario Ferroviario PR | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Operario Ferroviario PR | Maringá FC | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2023 | Maringá FC | Ituano SP | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Ituano SP | Maringá FC | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2024 | Maringá FC | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Al-Muharraq | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Gyeongnam FC | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 06-04-2025 07:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 29-03-2025 05:00 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Hwaseong FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-03-2025 07:30 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-02-2025 07:30 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | FC Anyang | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 03-11-2024 05:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-10-2024 10:30 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 27-10-2024 07:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 25-09-2024 10:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-09-2024 10:00 | Busan I Park | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu