STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | SM Caen U19 | SM Caen B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SM Caen B | Caen | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Caen | LOSC Lille | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2016 | LOSC Lille | Bastia | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Bastia | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2017 | LOSC Lille | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
24-07-2018 | Valenciennes | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Levadiakos | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Sarpsborg 08 | Free player | - | Giải phóng |
14-07-2020 | Free player | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | RWD Molenbeek | Nancy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Nancy | Free player | - | Giải phóng |
21-09-2024 | Free player | Paris 13 Atletico | - | Ký hợp đồng |
04-02-2025 | Paris 13 Atletico | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 07-04-2025 17:00 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2025 18:00 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 23-02-2025 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-02-2025 18:15 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 16:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-01-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 24-01-2025 18:30 | Versailles 78 | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 10-01-2025 18:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 14 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |