STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | SV Kematen/Innbach Youth | AKA LASK OO U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AKA LASK OO U15 | AKA LASK Juniors OO U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AKA LASK Juniors OO U16 | AKA LASK OÖ U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | AKA LASK OÖ U18 | LASK Linz II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | LASK Linz II | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | LASK Linz | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SV Ried | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
25-07-2021 | LASK Linz | Feyenoord | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-04-2025 18:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-03-2025 14:45 | Feyenoord | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 17:00 | Serbia | ![]() ![]() | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-03-2025 13:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 11-03-2025 20:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 13:30 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 19:00 | Willem II | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-01-2025 13:30 | Feyenoord | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Dutch Cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Dutch champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
Conference League runner up | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
European Under-19 participant | 1 | 11 |
Austrian Central Regionalliga champion | 1 | 10/11 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 08/09 |