STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Maritimo U19 | CS Marítimo B | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | CS Marítimo B | Feirense | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Feirense | Maritimo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Maritimo | FC Brasov (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
06-02-2015 | FC Brasov (- 2017) | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Dinamo 1948 | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
24-10-2020 | Al-Taawoun | Free player | - | Giải phóng |
24-01-2021 | Free player | Penafiel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Penafiel | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2021 | Free player | Viseu | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | Viseu | Al-Sahel Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Al-Sahel Club | Florgrade FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Cup Winner | 1 | 18/19 |