STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Olympique Marseille U19 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
31-08-2013 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Marseille | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | Marseille | Lorient | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Lorient | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2014 | Marseille | Nimes | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Nimes | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | KV Kortrijk | Nacional da Madeira | - | Ký hợp đồng |
05-09-2021 | Nacional da Madeira | Club Africain | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | Club Africain | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
05-08-2024 | Al-Faisaly Harmah | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 18-01-2025 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Sagrada Esperanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 12-01-2025 16:00 | Djoliba | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 14-12-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 04-02-2024 15:15 | Al-Faisaly Harmah | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 30-10-2023 12:15 | Al Najma(KSA) | ![]() ![]() | Al-Faisaly Harmah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 06-06-2023 15:30 | US Tataouine | ![]() ![]() | Club Africain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 07-05-2023 16:00 | Club Africain | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |