STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Andorra U19 | Los Molinos CF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Los Molinos CF | Lleida Esportiu B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Lleida Esportiu B | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
02-01-2019 | Andorra CF | UE Santa Coloma | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | UE Santa Coloma | UE Engordany | - | Ký hợp đồng |
28-07-2021 | UE Engordany | Atletic Club D Escaldes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Atletic Club D Escaldes | UE Santa Coloma | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | UE Santa Coloma | FC Ordino | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | FC Ordino | Penya Encarnada | - | Ký hợp đồng |
23-02-2025 | Penya Encarnada | FS La Massana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 17:00 | Andorra | ![]() ![]() | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 16:00 | Moldova | ![]() ![]() | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 11-06-2024 18:45 | Northern Ireland | ![]() ![]() | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 25-03-2024 21:00 | Bolivia | ![]() ![]() | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 21-03-2024 21:00 | South Africa | ![]() ![]() | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Andorra | 18-02-2024 15:00 | CE Carroi | ![]() ![]() | FC Ordino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Andorra | 11-02-2024 12:30 | Inter Club Escaldes | ![]() ![]() | FC Ordino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Andorra | 03-02-2024 19:30 | FC Ordino | ![]() ![]() | Atletic America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Andorra | 14-01-2024 18:00 | CE Carroi | ![]() ![]() | UE Santa Coloma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Andorra | 25-11-2023 19:30 | Penya Encarnada | ![]() ![]() | UE Santa Coloma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Andorran champion | 1 | 23/24 |
Andorran cup winner | 1 | 23/24 |