STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Racing Santander Youth | Racing Santander U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Racing Santander U19 | Racing Santander | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Racing Santander | Sevilla FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2014 | Sevilla FC | 1. FSV Mainz 05 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2017 | 1. FSV Mainz 05 | UD Las Palmas | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2018 | UD Las Palmas | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
28-09-2020 | Hamburger SV | Malaga | - | Ký hợp đồng |
28-08-2022 | Malaga | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Budapest Honved FC | Free player | - | Giải phóng |
29-01-2024 | Free player | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Mezokovesd Zsory FC | Free player | - | Giải phóng |
02-02-2025 | Free player | Sestao | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-03-2024 16:00 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-02-2024 19:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-02-2024 14:30 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-02-2024 18:45 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-02-2024 15:00 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-02-2024 14:00 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 16/17 13/14 |
Europa League Winner | 1 | 13/14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |