STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | FK Hajduk 1912 U19 | Radnicki Sombor | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Radnicki Sombor | FK Hajduk 1912 U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | FK Hajduk 1912 U19 | FK Mladost Apatin | - | Cho thuê |
29-06-2009 | FK Mladost Apatin | FK Hajduk 1912 U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | FK Hajduk 1912 U19 | FK Hajduk 1912 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FK Hajduk 1912 | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CS Universitatea Craiova | Free player | - | Giải phóng |
08-03-2017 | Free player | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
15-07-2017 | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Radnicki Nis | Free player | - | Giải phóng |
14-02-2018 | Free player | FK Odzaci | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FK Odzaci | FK Hajduk 1912 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | FK Hajduk 1912 | FK Kabel Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
10-01-2021 | FK Kabel Novi Sad | Tekstilac | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 29-09-2024 13:00 | Tekstilac | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-08-2024 18:00 | Tekstilac | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 13/14 |