STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2008 | EL Ahly U21 | Al Ahly FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Al Ahly FC | Smouha SC | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Smouha SC | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Al Ahly FC | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
21-09-2013 | Smouha SC | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
24-07-2015 | Ittihad Alexandria SC | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
28-09-2022 | El Mokawloon El Arab | ZED FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-08-2024 18:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-07-2024 18:00 | Enppi | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-06-2024 16:00 | El Dakhlia SC | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-05-2024 16:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-05-2024 16:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | ZED FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-04-2024 17:00 | Ismaily SC | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-03-2024 19:30 | ZED FC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-02-2024 14:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-02-2024 14:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-12-2023 17:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian champion | 5 | 10/11 09/10 08/09 07/08 06/07 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 09 |
CAF Super Cup Winner | 1 | 08/09 |
CAF Champions League winner | 1 | 07/08 |