STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2015 | Ismaily SC U21 | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
05-01-2016 | Ismaily SC | Zamalek SC | 0.03M € | Cho thuê |
29-06-2016 | Zamalek SC | Ismaily SC | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2023 | Ismaily SC | Al Masry | 0.593M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 09-04-2025 13:00 | Simba Sports Club | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 02-04-2025 16:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-03-2025 19:30 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-02-2025 14:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-02-2025 17:00 | Ghazl El Mahallah | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-02-2025 17:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-02-2025 14:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-02-2025 14:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-12-2024 18:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-12-2024 15:00 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu