STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2016 | Oita Trinita U18 | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Oita Trinita | Blaublitz Akita | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Blaublitz Akita | Oita Trinita | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2019 | Oita Trinita | Fujieda MYFC | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Fujieda MYFC | Oita Trinita | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2020 | Oita Trinita | Fujieda MYFC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Fujieda MYFC | Kataller Toyama | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-03-2025 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-03-2025 05:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-12-2024 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2024 05:00 | SC Sagamihara | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-10-2024 04:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-10-2024 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2024 07:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-10-2024 03:55 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-09-2024 05:05 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-09-2024 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese third league Champion | 1 | 15/16 |