STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2012 | Cruzeiro Esporte Clube | Uberlândia EC | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Uberlândia EC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Cruzeiro Esporte Clube | Uberlândia EC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2014 | Uberlândia EC | Itumbiara EC (GO) | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Itumbiara EC (GO) | Uberlândia EC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Uberlândia EC | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2016 | Goiás EC | VfL Wolfsburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2017 | VfL Wolfsburg | Santos | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2019 | Santos | CR Flamengo | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 10-04-2025 00:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Central Cordoba SDE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-04-2025 21:30 | Vitoria BA | ![]() ![]() | CR Flamengo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 04-04-2025 00:30 | Deportivo Tachira | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-03-2025 00:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 08-03-2025 20:45 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 01-03-2025 20:45 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | CR Flamengo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 22-02-2025 22:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | CFRJ Marica RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 16-02-2025 00:45 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 13-02-2025 00:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 08-02-2025 19:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian cup winner | 1 | 22 |
Copa Libertadores winner | 2 | 21/22 18/19 |
Winner Supercopa do Brasil | 2 | 21 20 |
Brazilian champion | 2 | 20 19 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
Intercontinental Cup participant | 1 | 19/20 |
Footballer of the Year | 1 | 19 |
Player of the Tournament | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |