STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Sarmiento U20 | Huracan Las Heras | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Huracan Las Heras | Sansinena | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sansinena | Guillermo Brown | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Guillermo Brown | Deportivo Riestra | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Deportivo Riestra | CA Brown Adrogue | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | CA Brown Adrogue | Leones FC | - | Ký hợp đồng |
18-01-2025 | Leones FC | Villa Mitre | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Argentina | 01-04-2025 22:00 | Banfield | ![]() ![]() | Villa Mitre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 02-06-2024 18:30 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | ![]() ![]() | CA Brown Adrogue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 26-05-2024 18:00 | CA Brown Adrogue | ![]() ![]() | Gimnasia yTiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 21-05-2024 00:30 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | ![]() ![]() | CA Brown Adrogue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 11-05-2024 22:00 | CA Brown Adrogue | ![]() ![]() | Aldosivi Mar del Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 04-05-2024 00:00 | Estudiantes Rio Cuarto | ![]() ![]() | CA Brown Adrogue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 28-04-2024 16:10 | CA Brown Adrogue | ![]() ![]() | Colon de Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-04-2024 18:00 | Almirante Brown | ![]() ![]() | CA Brown Adrogue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-04-2024 18:00 | CA Brown Adrogue | ![]() ![]() | Atletico Atlanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 31-03-2024 22:00 | CA Brown Adrogue | ![]() ![]() | Deportivo Madryn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu