STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 04-04-2025 01:00 | Spokane Zephyr (W) | ![]() ![]() | Brooklyn City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 22-02-2025 22:00 | Dallas Trinity (W) | ![]() ![]() | Spokane Zephyr (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 15-12-2024 00:00 | Tampa Bay Sun (W) | ![]() ![]() | Spokane Zephyr (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 14-11-2024 00:00 | Lexington SC (W) | ![]() ![]() | Spokane Zephyr (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 31-10-2024 23:30 | Brooklyn City (w) | ![]() ![]() | Spokane Zephyr (W) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 27-10-2024 21:00 | Spokane Zephyr (W) | ![]() ![]() | Tampa Bay Sun (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 15-05-2024 17:00 | Hearts (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 21-04-2024 15:10 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Hearts (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 11-02-2024 16:10 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Hibernian (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 11-02-2024 16:10 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Hibernian (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu