STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2013 | Osaka University of Commerce | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
04-01-2015 | Tokushima Vortis | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
05-01-2017 | V-Varen Nagasaki | Kamatamare Sanuki | - | Ký hợp đồng |
04-01-2018 | Kamatamare Sanuki | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | Tokyo Verdy | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | FC Ryukyu Okinawa | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
06-03-2024 | Iwate Grulla Morioka | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 06-04-2025 07:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 15-03-2025 07:30 | Daegu Football Club | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 08-03-2025 07:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 01-03-2025 07:30 | Gwangju Football Club | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 22-02-2025 07:30 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 16-02-2025 05:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 02-11-2024 05:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 29-10-2024 10:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 20-10-2024 07:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Busan I Park | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 2 | 18/19 14/15 |
Asian Games Silver Medal | 1 | 14 |