STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | Beijing IT | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Beijing IT | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2013 | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | Beijing IT | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Beijing IT | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | - | Kết thúc cho thuê |
26-02-2015 | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | Tianjin Jinmen Tiger FC | - | Ký hợp đồng |
24-02-2016 | Tianjin Jinmen Tiger FC | Hebei FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
03-01-2017 | Hebei FC Reserves | Liaoning FC(1995-2020) | - | Ký hợp đồng |
27-06-2020 | Liaoning FC(1995-2020) | Wuhan Three Towns FC | - | Ký hợp đồng |
18-04-2023 | Wuhan Three Towns FC | Jinan XingZhou(2013-2024) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Jinan XingZhou(2013-2024) | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 18-06-2023 08:00 | Jinan XingZhou(2013-2024) | ![]() ![]() | Qingdao West Coast FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 10-06-2023 12:00 | Shanghai Jiading Huilong | ![]() ![]() | Jinan XingZhou(2013-2024) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 04-06-2023 07:00 | Guangzhou FC(1993-2025) | ![]() ![]() | Jinan XingZhou(2013-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 27-05-2023 08:00 | Jinan XingZhou(2013-2024) | ![]() ![]() | Yanbian Longding | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 13-05-2023 07:30 | Shenzhen Peng City FC | ![]() ![]() | Jinan XingZhou(2013-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 06-05-2023 08:00 | Jinan XingZhou(2013-2024) | ![]() ![]() | Dingnan United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 22-04-2023 11:30 | Guangxi Pingguo FC | ![]() ![]() | Jinan XingZhou(2013-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chinese champion | 1 | 22 |