STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-09-2019 | Yildizgücü Spor | Aydin Yildizspor | - | Ký hợp đồng |
03-06-2021 | Aydin Yildizspor | Kullar 1975 Spor | - | Ký hợp đồng |
26-10-2021 | Kullar 1975 Spor | Develi Gücü Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
14-08-2022 | Develi Gücü Spor Kulübü | Osmaniyespor | - | Ký hợp đồng |
27-02-2023 | Osmaniyespor | Long Island Rough Riders | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Long Island Rough Riders | Osmaniyespor | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2024 | Osmaniyespor | Yeni Amasya Spor | - | Ký hợp đồng |
13-07-2024 | Yeni Amasya Spor | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
03-02-2025 | Nazillispor | Adana 01 FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Yeni Amasya Spor | ![]() ![]() | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2024 11:00 | Efeler 09 | ![]() ![]() | Yeni Amasya Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Elazigspor | ![]() ![]() | Yeni Amasya Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Osmaniyespor | ![]() ![]() | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Akhisarspor | ![]() ![]() | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Osmaniyespor | ![]() ![]() | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 15-10-2023 12:00 | Osmaniyespor | ![]() ![]() | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 08-10-2023 11:30 | Erbaaspor S | ![]() ![]() | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 12:30 | Osmaniyespor | ![]() ![]() | Tepecik Bld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 17-09-2023 13:00 | Osmaniyespor | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu