STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Maccabi Tel Aviv U19 | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
03-08-2016 | Hapoel Rishon Lezion | Maccabi Shaaraim | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Maccabi Shaaraim | Hapoel Rishon Lezion | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2017 | Hapoel Rishon Lezion | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | Hapoel Rishon Lezion | Hapoel Iksal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hapoel Iksal | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hapoel Nof HaGalil | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | Hapoel Ramat Gan | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hapoel Rishon Lezion | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Ký hợp đồng |
15-01-2025 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu