STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | KP Brzeg Dolny | Czarni Zagan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Czarni Zagan | MKS Kluczbork | - | Ký hợp đồng |
01-02-2014 | MKS Kluczbork | LKS Nieciecza | - | Cho thuê |
29-06-2014 | LKS Nieciecza | MKS Kluczbork | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2014 | MKS Kluczbork | Free player | - | Giải phóng |
17-02-2015 | Free player | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
17-02-2015 | - | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
04-07-2016 | Slask Wroclaw | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | GKS Katowice | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Chrobry Glogow | Eintracht Stadtallendorf | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | Eintracht Stadtallendorf | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-05-2023 10:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Miedz Legnica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-05-2023 13:00 | Pogon Szczecin | ![]() ![]() | Miedz Legnica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-05-2023 17:00 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-04-2023 15:30 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu