STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Independiente Rivadavia U19 | Club River Plate U20 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2007 | Club River Plate U20 | Independiente Rivadavia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Independiente Rivadavia | CA Huracan | - | Cho thuê |
31-07-2010 | CA Huracan | Comisión de Actividades Infantiles | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Comisión de Actividades Infantiles | Club Deportivo Armenio | - | Ký hợp đồng |
03-07-2012 | Club Deportivo Armenio | Union La Calera | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Union La Calera | Universidad de Chile | 0.95M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2016 | Universidad de Chile | Audax Italiano | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Audax Italiano | Universidad de Chile | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Universidad de Chile | Palestino | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Palestino | Universidad de Chile | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Universidad de Chile | Palestino | - | Ký hợp đồng |
03-03-2021 | Palestino | Curico Unido | - | Ký hợp đồng |
14-02-2022 | Curico Unido | CA Independiente | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | CA Independiente | Colo Colo | 0.184M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2024 | Colo Colo | Union Espanola | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Union Espanola | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2025 | Colo Colo | O.Higgins | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 05-04-2025 19:30 | O.Higgins | ![]() ![]() | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 29-03-2025 21:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 21-03-2025 21:00 | Huachipato | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 16-03-2025 21:00 | Cobresal | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 09-03-2025 21:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 02-03-2025 23:30 | Union La Calera | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 24-02-2025 23:00 | Colo Colo | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 09-02-2025 21:30 | O.Higgins | ![]() ![]() | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 01-02-2025 21:00 | Deportes Temuco | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 26-01-2025 21:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Rangers Talca | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean champion | 2 | 24 17 |
Chilean Cup Winner | 2 | 22/23 14/15 |
Chilean Super Cup Winner | 1 | 14/15 |