STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-08-2008 | Free player | Sivasspor U21 | - | Ký hợp đồng |
05-01-2010 | Sivasspor U21 | Beykoz Ishakli Spor | - | Ký hợp đồng |
16-01-2011 | Beykoz Ishakli Spor | 72 Batman Spor | - | Cho thuê |
29-06-2011 | 72 Batman Spor | Beykoz Ishakli Spor | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2014 | Free player | Sandiklispor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2015 | Sandiklispor | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Istanbulspor | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Manisa Futbol Kulübü | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
10-09-2020 | Istanbulspor | Hocvan Spor | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | Hocvan Spor | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
25-08-2021 | Sariyer | Serik Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Serik Belediyespor | Erzincanspor | - | Ký hợp đồng |
06-09-2022 | Erzincanspor | Bayrampasa Spor | - | Ký hợp đồng |
12-10-2023 | Bayrampasa Spor | Geredespor | - | Ký hợp đồng |
09-10-2024 | Geredespor | Tacspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu