STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Pakhtakor Tashkent U21 | Olympic FK Tashkent | - | Ký hợp đồng |
09-02-2023 | Olympic FK Tashkent | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
10-02-2023 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Olympic FK Tashkent | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Olympic FK Tashkent | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Navbahor Namangan | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Navbahor Namangan | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 25-03-2025 16:00 | Iran | ![]() ![]() | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 20-03-2025 16:00 | Uzbekistan | ![]() ![]() | Kyrgyzstan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 30-07-2024 13:00 | Dominican Republic U23 | ![]() ![]() | Uzbekistan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 27-07-2024 15:00 | Uzbekistan U23 | ![]() ![]() | Egypt U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 24-07-2024 13:00 | Uzbekistan U23 | ![]() ![]() | Spain U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship U23 | 03-05-2024 15:30 | Japan U23 | ![]() ![]() | Uzbekistan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship U23 | 29-04-2024 14:00 | Indonesia U23 | ![]() ![]() | Uzbekistan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship U23 | 26-04-2024 14:00 | Uzbekistan U23 | ![]() ![]() | Saudi Arabia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship U23 | 23-04-2024 15:30 | Uzbekistan U23 | ![]() ![]() | Vietnam U23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship U23 | 20-04-2024 15:30 | Kuwait U23 | ![]() ![]() | Uzbekistan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Asian Games Bronze Medal | 1 | 23 |