STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Zestafoni U19 | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
09-01-2015 | Dila Gori | FC Zestafoni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Zestafoni | KAA Gent U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | KAA Gent U19 | Gent B | - | Ký hợp đồng |
09-01-2017 | Gent B | Trencin | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Trencin | Gent B | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2018 | Gent B | Ujpest FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Ujpest FC | Gent B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Gent B | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | KAA Gent | Lokeren | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Lokeren | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2020 | KAA Gent | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Ujpest FC | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
11-09-2023 | Ankaragucu | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
13-02-2025 | Kocaelispor | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-04-2025 17:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-03-2025 12:30 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-03-2025 19:30 | Paksi FC | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-03-2025 18:30 | Ujpest FC | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-02-2025 18:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-02-2025 14:30 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2025 17:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-12-2024 13:00 | Boluspor | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 18-12-2024 10:00 | Corluspor | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2024 10:30 | Yeni Malatyaspor | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian cup winner | 1 | 20/21 |
Top scorer | 1 | 20/21 |