STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | SC Internacional B | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Internacional RS | Yokohama FC | - | Cho thuê |
30-11-2009 | Yokohama FC | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Internacional RS | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Yokohama FC | Ypiranga AP | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Ypiranga AP | Canoas SC | - | Ký hợp đồng |
31-05-2013 | Canoas SC | Ferroviario AC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Ferroviario AC | Veranópolis EC | - | Ký hợp đồng |
30-04-2014 | Veranópolis EC | Novo Hamburgo RS | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Novo Hamburgo RS | Brasil de Pelotas | - | Ký hợp đồng |
28-02-2015 | Brasil de Pelotas | Canoas SC | - | Ký hợp đồng |
30-04-2015 | Canoas SC | CE Lajeadense | - | Ký hợp đồng |
15-08-2016 | CE Lajeadense | Luverdense | - | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | Luverdense | Ypiranga AP | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Ypiranga AP | Sao Luiz(RS) | - | Ký hợp đồng |
28-03-2018 | Sao Luiz(RS) | SER Caxias RS | - | Ký hợp đồng |
09-12-2018 | SER Caxias RS | ABC RN | - | Ký hợp đồng |
09-10-2019 | ABC RN | CE Aimoré | - | Ký hợp đồng |
17-03-2020 | CE Aimoré | América FC | - | Ký hợp đồng |
20-10-2020 | América FC | Nadur Youngster | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Nadur Youngster | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 16-07-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 09-07-2024 16:45 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 25-02-2024 15:15 | Sliema Wanderers FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 20-01-2024 13:00 | Hibernians FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 02-12-2023 13:00 | Birkirkara FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 05-11-2023 10:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Mosta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 28-10-2023 13:00 | Valletta FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 21-10-2023 15:15 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Sliema Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 01-10-2023 13:00 | Sirens | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 27-09-2023 16:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Gudja United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu