STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | BFC Dynamo Youth | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hertha Berlin U19 | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Hertha BSC Berlin Youth | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-04-2025 16:00 | Kapfenberg | ![]() ![]() | Lafnitz | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 17:00 | Austria Lustenau | ![]() ![]() | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-03-2025 09:30 | Kapfenberg | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-03-2025 17:00 | St.Polten | ![]() ![]() | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2024 19:30 | Kapfenberg | ![]() ![]() | Trenkwalder Admira Wacker | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-12-2024 09:30 | SC Bregenz | ![]() ![]() | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-11-2024 13:30 | Kapfenberg | ![]() ![]() | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2024 17:00 | SV Stripfing Weiden | ![]() ![]() | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-11-2024 09:30 | Kapfenberg | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-10-2024 16:00 | SV Ried | ![]() ![]() | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu