STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Debreceni VSC - DLA Youth | Debreceni VSC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Debreceni VSC U17 | Debreceni VSC U19 | - | Ký hợp đồng |
13-08-2009 | Debreceni VSC U19 | Létavértes SC 97 | - | Cho thuê |
30-12-2009 | Létavértes SC 97 | Debreceni VSC U19 | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2010 | Debreceni VSC U19 | Debreceni VSC II | - | Ký hợp đồng |
12-08-2010 | Debreceni VSC II | Létavértes SC 97 | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Létavértes SC 97 | Debreceni VSC II | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2012 | Debreceni VSC II | Létavértes SC 97 | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Létavértes SC 97 | Debreceni VSC II | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2013 | Debreceni VSC II | Kazincbarcika | - | Ký hợp đồng |
10-07-2013 | Kazincbarcika | Bekescsaba | - | Ký hợp đồng |
08-07-2015 | Bekescsaba | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
09-07-2018 | Vasas FC | Dafuji cloth MTE | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Dafuji cloth MTE | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
24-01-2023 | Diosgyor VTK | Bekescsaba | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 19/20 14/15 |