STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-10-2022 | - | Smouha SC | 0.024M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Benin | ![]() ![]() | South Africa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 16:00 | Zimbabwe | ![]() ![]() | Benin | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-03-2025 19:30 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-02-2025 14:00 | Enppi | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-02-2025 14:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-02-2025 14:00 | Petrojet | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-02-2025 14:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-01-2025 17:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-01-2025 17:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu