STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | CD Vida | Deportes Savio | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Deportes Savio | CD Vida | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2014 | CD Vida | CD Motagua | Unknown | Ký hợp đồng |
04-09-2015 | CD Motagua | Correcaminos UAT | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Correcaminos UAT | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2019 | CD Motagua | Deportivo Saprissa | Unknown | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | Deportivo Saprissa | CD Tondela | Unknown | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | CD Tondela | CD Motagua | - | Cho thuê |
10-01-2021 | CD Motagua | CD Tondela | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2021 | CD Tondela | Royal Pari FC | Unknown | Cho thuê |
30-12-2021 | Royal Pari FC | CD Tondela | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | CD Tondela | Free player | - | Giải phóng |
22-03-2022 | Free player | Comunicaciones FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Comunicaciones FC | Deportivo Pasto | - | Ký hợp đồng |
21-08-2022 | Deportivo Pasto | Free player | - | Giải phóng |
27-02-2023 | Free player | Nantong Zhiyun FC | - | Ký hợp đồng |
03-01-2024 | Nantong Zhiyun FC | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | CD Motagua | Deportivo Pereira | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Colombia | 01-04-2025 23:00 | Llaneros FC | ![]() ![]() | Deportivo Pereira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 22-03-2025 23:20 | Deportivo Pereira | ![]() ![]() | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 14-03-2025 23:30 | Atletico Bucaramanga | ![]() ![]() | Deportivo Pereira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 08-03-2025 19:00 | Deportivo Pereira | ![]() ![]() | Envigado FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 02-03-2025 01:00 | America de Cali | ![]() ![]() | Deportivo Pereira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 23-02-2025 01:30 | Deportivo Pereira | ![]() ![]() | Fortaleza F.C | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 20-02-2025 01:10 | Deportiva Once Caldas | ![]() ![]() | Deportivo Pereira | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 14-02-2025 15:00 | Deportivo Pereira | ![]() ![]() | Deportes Tolima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 10-02-2025 01:30 | Atletico Nacional Medellin | ![]() ![]() | Deportivo Pereira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 03-02-2025 23:30 | Deportivo Pereira | ![]() ![]() | Alianza Fútbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 3 | 23 19 15 |
Guatemalan Champion Clausura | 1 | 22 |
Top scorer | 3 | 20/21 17/18 13/14 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
Honduran Champion Apertura | 3 | 18/19 16/17 14/15 |
Second highest goal scorer | 1 | 16/17 |
Honduran Champion Clausura | 1 | 16/17 |