STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | VV Emmen Youth | FC Emmen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Emmen U17 | FC Emmen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Emmen U19 | VV Emmen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | VV Emmen | Blau-Weiß Dörpen | - | Ký hợp đồng |
10-01-2019 | Blau-Weiß Dörpen | SV Meppen II | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | SV Meppen II | SV Meppen | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | SV Meppen | SV Meppen II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SV Meppen II | ACV Assen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | ACV Assen | HHC Hardenberg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | HHC Hardenberg | SC Genemuiden | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 14:30 | Katwijk | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 09-11-2024 13:30 | Excelsior Maassluis | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 26-10-2024 12:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 12:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | RKAV Volendam | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 12-10-2024 12:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-10-2024 12:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 28-09-2024 12:30 | Noordwijk | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 07-09-2024 12:00 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | Rijnsburgse Boys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu