STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | RSC Charleroi Youth | R Charleroi SC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | R Charleroi SC U18 | Charleroi B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Charleroi B | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
08-09-2024 | RC Sporting Charleroi | Pafos FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Pafos FC | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Olympic | 08-08-2024 15:00 | Egypt U23 | ![]() ![]() | Morocco U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 05-08-2024 16:00 | Morocco U23 | ![]() ![]() | Spain U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 02-08-2024 13:00 | Morocco U23 | ![]() ![]() | USA U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 30-07-2024 15:00 | Morocco U23 | ![]() ![]() | Iraq U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 27-07-2024 15:00 | Ukraine U23 | ![]() ![]() | Morocco U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 24-07-2024 13:00 | Argentina U23 | ![]() ![]() | Morocco U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-05-2024 16:15 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-02-2024 19:45 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-01-2024 19:45 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-01-2024 12:30 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Third place at the Olympic Games | 1 | 24 |
Olympics participant | 1 | 24 |
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 23 |