STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1970 | Lommel SK Youth | KVC Westerlo Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Lommel SK Youth | KVC Westerlo Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | KVC Westerlo Youth | KV Mechelen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | KV Mechelen Youth | KV Mechelen U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KV Mechelen U18 | Jong KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Jong KV Mechelen | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
28-07-2024 | KV Mechelen | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2025 18:15 | Francs Borains | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 23-02-2025 18:15 | RFC de Liege | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-02-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2024 18:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 21-09-2024 14:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-09-2024 14:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 24-08-2024 18:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-08-2024 17:15 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-02-2024 15:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-02-2024 19:30 | KV Mechelen | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu