STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
27-07-2021 | Barcelona U16 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
28-08-2022 | Bayer Leverkusen U19 | Real Madrid Castilla | 0.3M € | Cho thuê |
30-06-2023 | Real Madrid Castilla | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
29-06-2024 | Real Madrid U19 | Bayer Leverkusen U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer 04 Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
30-07-2024 | Bayer 04 Leverkusen | Udinese | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 04-04-2025 18:45 | Genoa | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-03-2025 16:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-03-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 02-03-2025 03:45 | Udinese | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-02-2025 19:45 | Lecce | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 19:45 | Napoli | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-01-2025 19:45 | Como | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-01-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under 19 European Champion | 1 | 24 |
European Under-19 participant | 1 | 24 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 22 |
Euro Under-17 participant | 1 | 22 |