STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-01-2016 | Sochaux II | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | Sochaux | Chateauroux | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Chateauroux | Free player | - | Giải phóng |
04-01-2024 | Free player | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:00 | Progres Niedercorn | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 18-02-2024 15:00 | Progres Niedercorn | ![]() ![]() | FC Schifflange 95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 19-05-2023 19:00 | Chateauroux | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-04-2023 17:30 | Chateauroux | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish cup winner | 1 | 23/24 |