STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Lanus U20 | Catania Primavera | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | Catania Primavera | Inter Milan U20 | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2020 | Inter Milan U20 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | Inter Milan | Cagliari | - | Cho thuê |
22-01-2023 | Cagliari | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2023 | Inter Milan | Monza | - | Cho thuê |
07-01-2024 | Monza | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2024 | Inter Milan | Ternana | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Ternana | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2024 | Inter Milan | River Plate | 0.5M € | Cho thuê |
22-08-2024 | River Plate | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Inter Milan | Venezia | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Venezia | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 06-04-2025 10:30 | Lecce | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-03-2025 14:00 | Como | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-01-2025 17:30 | Venezia | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 04-01-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-12-2024 14:00 | Napoli | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-09-2024 18:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 13-07-2024 20:30 | River Plate | ![]() ![]() | Olimpia Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 09-07-2024 21:38 | River Plate | ![]() ![]() | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 23-05-2024 18:30 | Ternana | ![]() ![]() | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 21/22 |