STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Standard Liège Youth | Standard Liège U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Standard Liège U17 | KRC Genk U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | KRC Genk U17 | KRC Genk U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | KRC Genk U19 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Racing Genk | Standard Liege | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2009 | Standard Liege | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
29-06-2010 | KV Kortrijk | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2010 | Standard Liege | KV Mechelen | - | Cho thuê |
29-06-2011 | KV Mechelen | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2011 | Standard Liege | Racing Genk | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2012 | Racing Genk | Aston Villa | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2015 | Aston Villa | Liverpool | 46M € | Chuyển nhượng tự do |
19-08-2016 | Liverpool | Crystal Palace | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2022 | Crystal Palace | DC United | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 06-04-2025 21:00 | San Jose Earthquakes | ![]() ![]() | DC United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 29-03-2025 23:30 | DC United | ![]() ![]() | Columbus Crew | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-03-2025 23:30 | Orlando City | ![]() ![]() | DC United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-03-2025 23:30 | DC United | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-03-2025 00:35 | DC United | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 02-03-2025 01:30 | Chicago Fire | ![]() ![]() | DC United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-02-2025 00:30 | DC United | ![]() ![]() | Toronto FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | DC United | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | New England Revolution | ![]() ![]() | DC United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | DC United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Europa League runner-up | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 3 | 15/16 12/13 11/12 |
Belgian champion | 1 | 08/09 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Euro Under-17 participant | 1 | 07 |