STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2003 | USV Atzenbrugg-Heiligeneich Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | AKA St. Pölten U16 | SKN St. Polten U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | SKN St. Polten U18 | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | St.Polten | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | First Wien 1894 | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SK Austria Klagenfurt | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2025 18:00 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 17:00 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-03-2025 09:30 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-02-2025 19:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-02-2025 17:00 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-11-2024 19:00 | Sturm Graz (Youth) | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2024 17:00 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2024 17:00 | SV Horn | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-11-2024 13:30 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | SV Stripfing Weiden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-10-2024 17:30 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |
Austrian Central Regionalliga champion | 1 | 14/15 |