STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2004 | Hannan University | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | Vegalta Sendai | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Sagan Tosu | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Vegalta Sendai | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-11-2023 04:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-08-2023 10:00 | Jubilo Iwata | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-07-2023 10:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Emperors Cup | 12-07-2023 10:00 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-07-2023 09:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2023 10:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-07-2023 10:30 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 11-06-2023 04:05 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Emperors Cup | 07-06-2023 10:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-05-2023 05:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 2 | 15 11 |
AFC Champions League participant | 1 | 12/13 |
Player of the Tournament | 1 | 09/10 |
Top scorer | 1 | 09/10 |
Japanese second league Champion | 1 | 08/09 |