STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Ekranas Panevezys U19 | FK Ekranas Panevezys (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
09-07-2010 | FK Ekranas Panevezys (- 2014) | FC Vaslui (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
18-07-2014 | FC Vaslui (- 2014) | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Korona Kielce | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
02-09-2016 | FC Dinamo 1948 | Ermis Aradippou | - | Ký hợp đồng |
20-02-2017 | Ermis Aradippou | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Dinamo 1948 | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
12-07-2020 | CSKA Sofia | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2020 | Free player | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
06-01-2023 | Rigas Futbola Skola | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 15-08-2024 18:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 06-08-2024 16:30 | FK Panevezys | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 31-07-2024 18:30 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 16:00 | FK Panevezys | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 18:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 16:00 | FC Milsami | ![]() ![]() | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 16:00 | FK Panevezys | ![]() ![]() | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 24 |
Lithuanian champion | 3 | 23 09 08 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Latvian cup winner | 1 | 21 |
Latvian champion | 1 | 21 |
Bulgarian Cup finalist | 1 | 20 |
Romanian League Cup Winner | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |